Tổng quan về kế toán trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ. Kế toán hoạt động mua - bán hàng hóa trong doanh nghiệp thương mại; Kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ; Kế toán kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ.
008 ## 220406s VN a 000 0 vie d
100 ## $aĐặng Ngọc Hùng (ch.b)
245 ## $aGiáo trình kế toán trong doanh nghiệp Thương mại, dịch vụ
260 ## $aH.:$bThống kê,$c2021
300 ## $a219tr.
520 ## $aTổng quan về kế toán trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ. Kế toán hoạt động mua - bán hàng hóa trong doanh nghiệp thương mại; Kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ; Kế toán kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ.
600 ## $aĐào Thu Hà
600 ## $aNguyễn Thị Kim Hướng
600 ## $aNguyễn Thị Xuân Hồng (ch.b)
600 ## $aTrương Thanh Hằng
653 ## $aDoanh nghiệp thương mại
653 ## $aGiáo trình
653 ## $aKế toán
852$j ## 010402012,010402013,010402014,020404726,020404727,020404728,020404729,020404730,020404731,020404732,020404733,020404734,020404735,030402582,030402583,030402584,040405955,040405956,040405957,040405958,040405959,040405960,040405961,040405962,040405963,040405964,040405965,040405966,040405967,040405968,040405970,040405971,040405972,040405973,040405974,040405975,040405976,040405979,040405981,040405982,040405983,040405985,040405986,040405987,040405988,040405989,040405990,040405991,040405992,040405993,040405994,040405995,040405996,040405997,040405998,040405999,040406000,040406001,040406002,040406003,040406004,040406005,040406006,040406007,040406008,040406009,040406010,040406011,040406012,040406013,040406014,040406016,040406017,040406018,040406019,040406020,040406021,040406022,040406023,040406024,040406025,040406026,040406027,040406028,040406029,040406030,050400715,050400716,050400717,060400723,060400724,060400725,060400726,060400727
900 ## 1
911 ## Đỗ Thị Thanh Lương
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập