Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu giấy - SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tác giả: 石井 怜子
Nhà xuất bản: スリーエーネットワーク
Năm xuất bản: 2010
008 ## 220623s VN a 000 0 vie d
041 ## $aVie
044 ## $aVN
100 ## $a石井 怜子
245 ## $a新完全マスター漢字 日本語能力試験N2 = Shinkanzen Master Hán tự Năng lực Nhật ngữ JLPT N2 - Kèm CD
260 ## $aJapan.:$bスリーエーネットワーク,$c2010
300 ## $a159p.
600 ## $a杉山 ますよ
600 ## $a村上 まさみ
600 ## $a青柳 方子
653 ## $aHán tự
653 ## $aJLPT N2
653 ## $aNăng lực
653 ## $aNhật ngữ
653 ## $a新完全
653 ## $a日本語能力試験N2
900 ## 1
911 ## Hoàng Thị Thủy Ninh
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tổng số bản: 2
Tổng số bản rỗi: 2 (Phòng Đọc 1A: 2)
Tổng số đang đặt chỗ: 0
ĐKCB: 080702736-7
(Yêu cầu có hiệu lực trong vòng 02 ngày kể từ ngày gửi yêu cầu)
Hán tự JLPT N2 Năng lực Nhật ngữ 新完全 日本語能力試験N2
Sổ tay công nghệ chế tạo máy Tập 2 Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
話すことを教える=Dạy bạn nói
教材開発 =Phát triển tài liệu giảng dạy
新完全マスター文法 日本語能力試験N2 =Bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật bằng Master Grammar hoàn chỉnh mới N2
どんなときどう使う日本語表現文型辞典 日本語能力試験N1~N5の範囲を網羅=Từ điển mẫu câu diễn đạt tiếng Nhật sử dụng khi nào và làm thế nào để bao gồm các phạm vi của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ N1 đến N5