Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu giấy - SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tác giả: 友松 悦子
Nhà xuất bản: アルク
Năm xuất bản: 2019
008 ## 220216s VN a 000 0 vie d
100 ## $a 友松 悦子
245 ## $aどんなときどう使う日本語表現文型辞典 日本語能力試験N1~N5の範囲を網羅=Từ điển mẫu câu diễn đạt tiếng Nhật sử dụng khi nào và làm thế nào để bao gồm các phạm vi của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ N1 đến N5
260 ## $aJapan.:$bアルク,$c2019
300 ## $a531tr.
600 ## $a和栗 雅子
600 ## $a宮本 淳
653 ## $aNhật Bản
653 ## $aTiếng Nhật
900 ## 1
911 ## Đỗ Thị Thanh Lương
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tổng số bản: 1
Tổng số bản rỗi: 1 (Phòng Đọc 1A: 1)
Tổng số đang đặt chỗ: 0
ĐKCB: 080702451
(Yêu cầu có hiệu lực trong vòng 02 ngày kể từ ngày gửi yêu cầu)
Nhật Bản Tiếng Nhật
Sổ tay công nghệ chế tạo máy Tập 2 Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
話すことを教える=Dạy bạn nói
教材開発 =Phát triển tài liệu giảng dạy
新完全マスター文法 日本語能力試験N2 =Bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật bằng Master Grammar hoàn chỉnh mới N2