Tóm tắt nội dung
Tổng quan ngành dệt may trong nước và nước ngoài, phân tích tầm quan trọng của việt thiết kê dây chuyền. Lựa chọn mặt hàng về vải PE/CO 65/35 dệt thoi, lựa chọn dây chuyền công nghệ thiết bị, tính toán thiết kế dây chuyền.Nghiên cứu ảnh hưởng của độ cứng suốt cao su trên máy chải kỹ đến chất lượng cúi chải kỹ phục vụ kéo sợi 100% cotton chải kỹ cho dệt thoi.
Từ khóa:
KLTN Công nghệ may & Thiết kế thời trang, KLTN Công nghệ Vật liệu dệt may K14, Vải dệt thoi, Sợi Pe/Co 65/35, Quy mô 20 triệu mét/năm
Abstract:
Overview of domestic and foreign textile and garment industry, analyzing the importance of chain design. Selecting items for woven PE/CO 65/35 fabric, selecting equipment and technology lines, calculating and designing lines.Study on the effect of rubber bobbin hardness on the combing machine on the quality of combed sliver for spinning 100% combed cotton for weaving.
Key word:
Sewing Technology & Fashion Design, Technology Textile Materials K14, Woven Fabric, Pe/Co 65/35, Scale 20 million meters/year
Mã ngôn ngữ: | Vie |
Tác giả: | Dương Thị Bích Ngọc (2019607535) Phạm Thành Nam |
Thông tin nhan đề: | Thiết kế dây chuyền sản xuất vải dệt thoi từ sợi Pe/Co 65/35 với quy mô 20 triệu mét/năm Design of a production line for the production line of 1/1 (Pe/Co 65/35) woven fabric with a scale of 20 million meters/year |
Xuẩt bản,phát hành: | H. Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Mô tả vật lý: |
|
Từ khóa: | KLTN Công nghệ may & Thiết kế thời trang, KLTN Công nghệ Vật liệu dệt may K14, Vải dệt thoi, Sợi Pe/Co 65/35, Quy mô 20 triệu mét/năm |
041 ## $aVie
044 ## $aVN
100 ## $aDương Thị Bích Ngọc (2019607535)
245 ## $aThiết kế dây chuyền sản xuất vải dệt thoi từ sợi Pe/Co 65/35 với quy mô 20 triệu mét/năm
Design of a production line for the production line of 1/1 (Pe/Co 65/35) woven fabric with a scale of 20 million meters/year
260 ## $aH. $bĐại học Công nghiệp Hà Nội
300 ## $c
600 ## $aPhạm Thành Nam
653 ## $aKLTN Công nghệ may & Thiết kế thời trang, KLTN Công nghệ Vật liệu dệt may K14, Vải dệt thoi, Sợi Pe/Co 65/35, Quy mô 20 triệu mét/năm
900 ## 1
911 ## Administrator
925 ## G
926 ## 0
927 ## ĐA:Đồ án
Tổng số bản:
Tổng số bản rỗi:
Tổng số đang đặt chỗ:
ĐKCB:
TỪ KHÓA