Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu giấy - SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tác giả: 大阪YWCA
Nhà xuất bản: ジェイ・リサ-チ出版
Năm xuất bản: 2008
本书涉及363个基本表达。 每个表达按意思分类,并附有例句,以表明连接关系。同时还提到从基本表达中演变的402个派生表现。按含义进行同类型、同含义的对比及解释,理解复杂含义之间的差异。 特点:是上级日语学习者和日语教师的最佳表达句型词典。收录上级日语的「基本表现」。将「基本表现」、「派生表现」与「对比表現」相比较,从而掌握其用法。例句丰富,便于学习者的理解,对指导者也很有帮助 。 也可以作为日语水平考试和日本留学考试的对策书来使用。收录了765个上级日语的基础句型。通过与类似的句型相对比,可以掌握其正确的意思和用法。包含误用示例在内的丰富例句有助于学习。
008 ## 220921s VN a 000 0 vie d
041 ## $aNn
044 ## $aNn
100 ## $a大阪YWCA
245 ## $aくらべてわかる日本語表現文型辞典 = Hiểu hơn các mẫu câu diễn đạt Tiếng Nhật bằng phép so sánh
260 ## $aJapan.:$bジェイ・リサ-チ出版,$c2008
300 ## $a357p.
600 ## $a岡本 牧子
600 ## $a氏原 庸子
653 ## $a
653 ## $aMẫu câu diễn đạt
653 ## $aPhép so sánh
653 ## $aTiếng Nhật
900 ## 0
911 ## Hoàng Thị Thủy Ninh
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tổng số bản: 2
Tổng số bản rỗi: 2 (Phòng Đọc 1A: 2)
Tổng số đang đặt chỗ: 0
ĐKCB: 080703249-50
(Yêu cầu có hiệu lực trong vòng 02 ngày kể từ ngày gửi yêu cầu)
Mẫu câu diễn đạt Phép so sánh Tiếng Nhật