Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu giấy - SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tác giả: 友松悦子
Nhà xuất bản: スリーエーネットワーク
Năm xuất bản: 2012
008 ## 220623s VN a 000 0 vie d
041 ## $aVie
044 ## $aVN
100 ## $a友松悦子
245 ## $a新完全マスター文法 日本語能力試験N3 = Shinkanzen Master Ngữ pháp Năng lực Nhật ngữ JLPT N3
260 ## $aJapan.:$bスリーエーネットワーク,$c2012
300 ## $a166p.
600 ## $a中村かおり
600 ## $a福島佐知
653 ## $aJLPT N3
653 ## $aNăng lực
653 ## $aNgữ pháp
653 ## $aNhật ngữ
653 ## $aマスター文法
653 ## $a新完全
653 ## $a日本語能力試験N3
900 ## 1
911 ## Hoàng Thị Thủy Ninh
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tổng số bản: 2
Tổng số bản rỗi: 2 (Phòng Đọc 1A: 2)
Tổng số đang đặt chỗ: 0
ĐKCB: 080702738-9
(Yêu cầu có hiệu lực trong vòng 02 ngày kể từ ngày gửi yêu cầu)
JLPT N3 Năng lực Ngữ pháp Nhật ngữ マスター文法 新完全 日本語能力試験N3
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp. Tập 1
Giáo trình Hán ngữ. Tập 2: Quyển thượng
読む力 中級 =Khả năng đọc Trung bình
新完全マスター読解 日本語能力試験N1 = Shinkanzen Master Đọc hiểu Năng lực Nhật ngữ JLPT N1
新完全マスター漢字 日本語能力試験N1 = Shinkanzen Master Hán tự Năng lực Nhật ngữ JLPT N1