Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu số - Khóa luận, Đồ án tốt nghiệp / Bộ sưu tập: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tác giả: Lê Như Quỳnh (2021607026)
Nhà xuất bản: Đại học Công nghiệp Hà Nội
Năm xuất bản: 2024
Tải ứng dụng tại các liên kết sau để xem đầy đủ tài liệu.
本文基于对比语言学、隐喻认知和文化语言学等理论,系统研究了汉语与越南语中“水”族词语的构成、语义范畴、隐喻认知及文化内涵。研究发现,汉语“水”族词语结构凝练,形式多样,富含哲学思辨和象征意义,反映了儒家思想对水的理解。越南语“nước”族词语则更贴近日常生活,表达直观,体现了越南农业社会的特征和适应自然的精神。两种语言在“水”族词语的隐喻和文化意涵上既有共性,也存在差异,这些差异源于各自的历史发展、自然环境和社会结构。研究为深入理解中越语言与文化的独特性提供了重要参考。
Sử dụng ứng dụng Libol Bookworm quét QRCode này để mượn và đọc tài liệu)
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng Bookworm để xem đầy đủ tài liệu. Bạn đọc có thể tải Bookworm từ App Store hoặc Google play với từ khóa "Libol Bookworm”)