Khái niệm cơ bản về máy công cụ; các loại máy công cụ điển hình.
008 ## 190226s vn a 000 0 vie d
100 ## $aPhạm Đức Cường
245 ## $aGiáo trình máy công cụ/Phạm Đức Cường, Nguyễn Xuân Chung, Trần Văn Đua
260 ## $aH.:$bKH&KT,$c2018
300 ## $a347tr.
520 ## $aKhái niệm cơ bản về máy công cụ; các loại máy công cụ điển hình.
600 ## $aNguyễn Xuân Chung
600 ## $aPhạm Đức Cường
600 ## $aTrần Văn Đua
653 ## $aGiáo trình
653 ## $aMáy công cụ
852$j ## 011500529,011500530,011500531,021507991,021507992,021507994,021507995,021507996,021507997,021507998,021508004,021508005,021508006,021508007,021508008,021508010,021508012,021508013,021508014,021508015,021508016,021508017,021508018,021508019,021508022,021508025,021508026,021508027,021508029,021508030,021508031,021508032,021508033,021508034,021508035,021508036,021508037,021508038,021508048,021508049,021508050,021508052,021508055,021508056,021508057,021508060,021508063,031501470,031501471,031501472,041501863,041501864,041501865,041501866,041501867,051501511,051501512,051501513,061500728,061500729,061500730,061500731,061500732,071501474,071501475,071501476,081500972,081500973,081500974
900 ## 1
911 ## Nguyễn Thị Mai
925 ## G
926 ## 0
927 ## SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập