Tổng số bản:
33
Tổng số bản rỗi:
32 (Phòng Đọc 2A: 21; Phòng Đọc 2B: 10; Phòng Đọc 1B: 1)
Tổng số đang đặt chỗ:
0
ĐKCB:
010200041-60; 010200071; 030200007-16; 040200002
Vị trí |
DKCB |
Trạng thái |
Phòng Đọc 2A | 010200041 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200045 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200056 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200012 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200071 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200011 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200016 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200052 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200015 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200043 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200048 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200049 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200044 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200047 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200010 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200014 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200054 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200059 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200058 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200009 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200057 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200053 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200060 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200013 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200042 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200008 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200046 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200050 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200051 | Rỗi |
Phòng Đọc 1B | 040200002 | Rỗi |
Phòng Đọc 2B | 030200007 | Rỗi |
Phòng Đọc 2A | 010200055 | Rỗi |
Phòng Đọc 1B | 040200001 | Đang mượnHạn trả: 08/05/2020 |